Có 1 kết quả:
品服 pǐn fú ㄆㄧㄣˇ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) costume
(2) ceremonial dress (determining the grade of an official)
(2) ceremonial dress (determining the grade of an official)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0